Có 0 sản phẩm
Ebastin là hoạt chất của một loại thuốc kháng histamin thế hệ 2 thường được dùng để trị viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc mãn tính.
1 Dược lực học
Ebastin dẫn xuất của piperaridin, là chất kháng Histamin có tác dụng kéo dài và không gây buồn ngủ.
Ebastin có tác dụng làm giảm triệu chứng của bệnh dị ứng bao gồm viêm mũi và ngửa ngoài da.
2 Dược động học
Ebastin được hấp thu nhanh sau khi uống. Sau khi dùng liều 10 mg lặp đi lặp lại mỗi ngày một lần, trạng thái ổn định đạt được trong 3 đến 5 ngày với nồng độ đỉnh trong huyết tương từ 130 đến 160 mg/ml. Ebastin gần như được chuyển hóa hoàn toàn thành chất chuyển hóa acid có hoạt tính là Carebastin thông qua con đường CYP3A4. Sau khi uống một liều 10 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương của Carebastin đạt được ở 2,6 đến 4 giờ và đạt mức 80- 100 mg/ml.
Cả Ebastin và Carebastin có tỉ lệ gắn với protein huyết tương cao (trên 95%).
Thời gian bán thải của Carebastin là từ 15 đến 19 giờ với 66% thuốc được bài tiết trong nước tiểu chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa liên hợp.
3 Chỉ định
Ebastin được chỉ định để điều trị triệu chứng các trường hợp dị ứng như viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm), có hoặc không kèm theo viêm kết mạc dị ứng, nổi mề đay vô căn mạn tính
4 Liều lượng và cách dùng
4.1 Cách dùng
Dùng đường uống, uống xa bữa ăn
4.2 Liều lượng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
5 Chống chỉ định
6 Thận trọng
Các tình trạng cần thận trọng khi dùng thuốc
7 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Ebastin không gây tác dụng an thần đáng kể, tuy nhiên với một số người có thể bị gây buồn ngủ. Do đó nên thận trọng khi sử dụng Ebastin đối với người lái xe và vận hành máy móc.
8 Tương tác
9 Tác dụng không mong muốn
Thường gặp: Đau đầu, khô miệng, buồn ngủ.
Ít gặp: Viêm họng, đau bụng, khó tiêu, suy nhược, chảy máu cam, viêm mũi, viêm xoang, buồn nôn và mất ngủ.
Rất hiếm gặp:
10 Quá liều và xử trí
Tác dụng an thần kiểu atropin có thể xảy ra (ức chế hệ thần kinh đối giao cảm).
Hướng xử trí:
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Ebastin.
Trong trường hợp quá liều: rửa dạ dày, giám sát các chức năng quan trọng bao gồm cả điện tâm đồ và diễu trị triệu chứng nên được thực hiện.
11 Các dạng bào chế phổ biến
Ebastin dùng theo đường uống dưới dạng bào chế viên nén hàm lượng 10mg hoặc 20mg, tiện sử dụng, mang theo và dễ dàng dùng khi cần, giúp duy trì việc dùng thuốc đều đặn, đảm bảo duy trì được hiệu quả, tình trạng bệnh nhanh phục hồi.