Hydroxypropylmethylcellulose
Tên chung: HydroxypropylmethylcelluloseMã ATC:
Loại thuốc: Thuốc điều trị bệnh mắt
1 Tổng quan về Hydroxypropyl MethylCellulose (HPMC)
- Tên gọi: Hydroxypropyl methylcellulose
- Tên theo các Dược điển:
BP: Hypromellose.
JP: Hydroxypropylmethylcellulose.
PhEur: Methylhydroxypropylcellulosum.
USP: Hydroxypropyl methylcellulose.
- Tên gọi khác: Benecel MHPGC; ether hydroxypropyl methyl cellulose; E464; HPMC; Methocel; ether propylen glycol methylcellulose; methylhydroxypropylcellulose; Metolose; Pharmacoat.
1.1 Công thức hóa học
CTCT: C56H108O30 (Ether 2-hydroxypropyl methyl cellulose)
2 Tính chất của Hydroxypropyl MethylCellulose (HPMC)
2.1 Tính chất vật lý
- Trạng thái: là chất bột hay sợi màu trắng hay ngà vàng, không mùi, không vị.
- Tính tan: Tan trong nước, tạo thành dung dịch keo, nhớt. Thực tế không tan trong cloroform, Ethanol 95% và ether, nhưng có thể tan trong các hỗn hợp dung môi. Để pha dung dịch trong nước, nên phân tán đều trong khoảng 20-30% tổng lượng nước rồi khuấy và đun lên 80-90°C trước khi bù cho đủ thể tích.
- Điểm nóng chảy: Nâu lại ở 190-200°C; thành than ở 225-230°C
- Nhiệt độ chuyển kính là 170-180°C.
- Trọng lượng riêng của HPMC là 1,26.
- Độ nhớt: HPMC trong dung môi hữu cơ thường có độ nhớt cao hơn dung dịch nước ở cùng một nồng độ. Khi nồng độ của HPMC tăng thì độ nhớt cũng tăng lên.
- Trọng lượng riêng của HPMC là 1,26.
- pH: 5,0 - 8,0.
- Mất khối lượng do làm khô: Không được quá 7,0% (1,00 g, 100°C đến 105°C).
2.2 Tính chất hóa học
Hypromellose (hydroxypropyl methylcellulose, HPMC) là một loại polymer ưa nước không ion, bán tổng hợp, trơ, nhớt.
3 Tiêu chuẩn theo một số dược điển
| Thử nghiệm | JP | PhEur | USP |
| Định tính | + | + | + |
| Hình thức dung dịch | + | + | - |
| Độ kiềm (pH dung dịch 1% w/w) | 5,0-8,0 | 5,5-8,0 | - |
| Giảm khối lượng sau khi sấy | ≤ 5,0% | ≤ 10,0% | ≤ 5,0% |
| Tro sulfat | - | ≤ 1,0% | - |
| Clorid | - | ≤ 0,5% | - |
| Kim loại nặng | - | ≤ 20ppm | ≤ 0,001% |
4 Tác dụng dược lý
Hydroxypropyl Methylcellulose thúc đẩy quá trình làm ướt giác mạc bằng cách ổn định và làm dày màng nước mắt trước mắt và kéo dài thời gian phá vỡ màng nước mắt, thường được rút ngắn trong điều kiện mắt khô. Hydroxypropyl Methylcellulose cũng có tác dụng bôi trơn và bảo vệ mắt, ổn định màng nước mắt và tăng độ nhớt của nước mắt để ngăn chặn sự bay hơi nước mắt chậm và làm chậm quá trình thoát nước mắt.
Trong mắt còn nguyên vẹn, bề mặt giác mạc được làm ẩm chủ yếu bởi mucin được tạo ra trong kết mạc. Mucin được hấp phụ trên bề mặt giác mạc và tạo thành bề mặt ưa nước. Điều này tạo ra một rào cản độ ẩm. Trong trường hợp khô mắt điển hình, và đặc biệt trong trường hợp thiếu mucin, việc bôi nước mắt nhân tạo rất được khuyến khích. Hydroxypropyl Methylcellulose có tác dụng vật lý - hóa học trong dung dịch nước, làm giảm sức căng bề mặt cũng như tăng mức độ nhớt. Hydroxypropyl Methylcellulose bám dính tốt vào giác mạc và kết mạc và cung cấp độ ẩm dồi dào. Các triệu chứng kích ứng do chớp mắt, xảy ra trong trường hợp thiếu dịch nước mắt, do đó giảm và các triệu chứng khô biểu mô cũng được giảm bớt.
5 Ứng dụng của Hydroxypropyl MethylCellulose (HPMC)
5.1 Hydroxypropyl MethylCellulose (HPMC) là tá dược gì?
HPMC có vai trò như polyme tạo màng bao, tá dược dính, tăng độ nhớt giúp ổn định nhũ tương và hỗn dịch, kiểm soát giải phóng và nhiều vai trò khác.
Hypromellose được sử dụng rộng rãi trong công thức thuốc đường uống, đường mắt, đường mũi và ngoài da.
Với đường uống, Hypromellose được sử dụng làm tá dược dính, tá dược bao film và là một tá dược giúp kiểm soát giải phóng trong viên nén giải phóng kéo dài.
Nồng độ 2-5% w/w được dùng làm tá dược dính cả trong quá trình tạo hạt khô và ướt.
Nồng độ 10-80% w/w được dùng làm tá được cho thuốc giải phóng kéo dài với loại có độ nhớt cao. Tuỳ theo độ nhớt, chất này được đùng ở nồng độ 2-20%w/w trong dịch bao viên. Trong thuốc nhỏ mắt, có thể được dùng theo nồng độ 0,46-1,0% w/v.
Ngoài ra, hydroxypropyl methylcellulose còn được dùng trong chế tạo vỏ nang trong mỹ phẩm và thực phẩm.
5.2 Công dụng của Hydroxypropyl MethylCellulose (HPMC) trong các sản phẩm dùng cho mắt
- Làm dịu các cảm giác khô mắt, cay ngứa, cộm như bụi trong mắt, mỏi mắt, đỏ mắt do lượng nước mắt tiết ra không đủ, do các yếu tố môi trường như không khí khô, sương mù, khói, bụi gió, ánh nắng mặt trời, ngồi phòng điều hòa, máy sưởi.
- Có mặt trong thành phần của nước mắt nhân tạo để ngăn ngừa tổn thương giác mạc ở bệnh nhân viêm kết mạc khô có kèm theo viêm khớp dạng thấp, bệnh khô mắt bất thường do viêm kết mạc gây ra bởi sự thiếu hụt nước mắt và do thiết Vitamin A hoặc trong quá trình kiểm tra góc dẫn lưu của mắt.
- Làm ẩm kính áp tròng cứng và để bôi trơn mắt nhân tạo.
6 Độ ổn định và bảo quản
6.1 Độ ổn định
Bột hydroxypropyl methylcellulose là một chất ổn định mặc dù thân nước.
Dung địch ổn định ở pH 3-11 và điểm tao gel là 50- 90°C tuỳ theo cấp và nồng độ chất này trong dung dịch. Dung dịch tương đối bền với men nhưng lại bị vi khuẩn tác động nên cần có chất bảo quản kháng khuẩn; có thể tiệt trùng bằng hấp, polyme đông vón khi làm lạnh có thể lắc cho tan ra.
6.2 Bảo quản
Bột hydroxypropyl methylcellulose phải bảo quản trong thùng kín, để nơi khô và mát.
7 Tương kỵ
Hydroxypropyl methylcellulose tương kỵ với một số chất oxy hóa. Là chất nonionic, nó sẽ không tạo phức với một số muối kim loại hay chất hữu cơ ionic để tạo ra kết tủa không tan.
8 Tính an toàn
Hydroxypropyl methylcellulose được dùng rộng rãi làm tá dược trong thuốc uống và thuốc dùng tại chỗ. Chất này cũng được dùng phổ biến trong mỹ phẩm và thực phẩm và thường được coi là chất không độc, không kích ứng. Tuy nhiên, uống nhiều Hydroxypropyl methylcellulose sẽ làm nhuận tràng.
LD50(chuột, IP): 5,2g/kg.
9 Thận trọng khi xử lý
Tôn trọng những thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng xử lý. Hydroxypropyl methyloellulose có thể kích ứng mắt nên cần có kính phòng hộ. Tránh sinh bụi để giảm nguy cơ nổ. Hydroxypropyl methyleellulose có thể cháy được.
10 Chế phẩm
Một số sản phẩm có chứa tá dược HPMC trên thị trường là:
Optibac Every Day Max, Thuốc Telodrop, Eyelight Tears, Poly Tears 10ml, Polytears 15ml, Genteal 10ml, Genteal Gel 10g, thuốc nhỏ mắt Traphaeyes, Tears Naturale II, Perspirex (dạng xịt),...