Acenocoumarol

Acetazolamid

Acetyl leucin

Acetylcystein

Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

Aciclovir

Acid folic (vitamin B9)

Adapalen

Albendazol

Albumin

Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3)

Alfuzosin

Allopurinol

Alpha chymotrypsin

Alverin citrat

Ambroxol

Amikacin

Amiodaron hydroclorid

Amlodipin

Amlodipin + atorvastatin

Amlodipin + losartan

Amlodipin + telmisartan

Amoxicilin

Amoxicilin + acid clavulanic

Ampicilin (muối natri)

Ampicilin + sulbactam

Atenolol

Atorvastatin

Atracurium besylat

Atropin

Azithromycin

Bacillus clausii

Bacillus subtilis

Baclofen

Bambuterol

Betahistin

Bezafibrat

Bismuth

Bisoprolol

Bisoprolol + hydroclorothiazid

Bromhexin hydroclorid

Budesonid

Budesonid + formoterol

Bupivacain hydroclorid

Calci carbonat

Calci carbonat + calci gluconolactat

Calci carbonat + vitamin D3

Calci clorid

Calci glycerophosphat + magnesi gluconat

Calci lactat

Calcipotriol

Candesartan

Candesartan + hydrochlorothiazid

Captopril

Carbocistein

Cefaclor

Cefadroxil

Cefdinir

Cefepim

Cefixim

Cefoperazon

Cefoperazon + sulbactam

Cefotaxim

Cefoxitin

Ceftazidim

Cefuroxim

Celecoxib

Cetirizin

Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

Cilnidipin

Cinnarizin

Ciprofloxacin

Citrullin malat

Clarithromycin

Clindamycin

Clobetasol propionat

Clopidogrel

Clotrimazol + betamethason

Cloxacilin

Colchicin

Cytidin-5monophosphat disodium + uridin

Dapagliflozin

Desloratadin

Dexamethason

Diazepam

Diclofenac

Digoxin

Diltiazem

Dimenhydrinat

Dioctahedral smectit

Diosmin

Diosmin + hesperidin

Diphenhydramin

Dobutamin

Domperidon

Donepezil

Doripenem*

Doxycyclin

Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat)

Dutasterid

Ebastin

Enalapril + hydrochlorothiazid

Enoxaparin (natri)

Entecavir

Eperison

Epinephrin (adrenalin)

Erythromycin

Erythropoietin

Esomeprazol

Etifoxin chlohydrat

Etoricoxib

Fenofibrat

Fenoterol + ipratropium

Fentanyl

Fexofenadin

Flunarizin

Fluticason propionat

Fluvoxamin

Furosemid

Furosemid + spironolacton

Gabapentin

Gemfibrozil

Gentamicin

Glibenclamid + metformin

Gliclazid

Gliclazid + metformin

Glimepirid

Glucosamin

Glucose

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Griseofulvin

Guaiazulen + dimethicon

Heparin (natri)

Huyết thanh kháng uốn ván

Hydroclorothiazid

Hydrocortison

Hydroxypropylmethylcellulose

Hyoscin butylbromid

Ibuprofen

Imidapril

Imipenem + cilastatin*

Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine)

Irbesartan

Irbesartan + hydroclorothiazid

Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

Isotretinoin

Itoprid

Ivabradin

Ivermectin

Kali clorid

Kẽm gluconat

Kẽm sulfat

Ketamin

Ketoconazol

Ketoprofen

Ketorolac

Lactobacillus acidophilus

Lactulose

Lamivudin

Lamivudin + tenofovir

Lercanidipin hydroclorid

Levocetirizin

Levodopa + carbidopa

Levofloxacin

Levothyroxin (muối natri)

Lidocain + epinephrin (adrenalin)

Lidocain hydroclodrid

Linagliptin + metformin

Linezolid*

Lisinopril

Lisinopril + hydroclorothiazid

Loperamid

Loratadin

Losartan

Lovastatin

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Magnesi sulfat

Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd

Mebeverin hydroclorid

Mecobalamin

Meloxicam

Meropenem*

Mesalazin (mesalamin)

Metformin

Methocarbamol

Methyl ergometrin maleat

Methyl prednisolon

Methyldopa

Metoclopramid

Metoprolol

Metronidazol

Metronidazol + neomycin + nystatin

Midazolam

Misoprostol

Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

Morphin

Moxifloxacin

N-acetylcystein

Naloxon hydroclorid

Naproxen

Natri clorid

Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

Natri hyaluronat

Nebivolol

Nefopam hydroclorid

Neomycin + polymyxin B + dexamethason

Neostigmin metylsulfat (bromid)

Nicardipin

Nicorandil

Nifedipin

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

Nước cất pha tiêm

Ofloxacin

Omeprazol

Ondansetron

Oseltamivir

Otilonium bromide

Oxytocin

Pantoprazol

Paracetamol (acetaminophen)

Paracetamol + codein phosphat

Paracetamol + ibuprofen

Paracetamol + methocarbamol

Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan

Paracetamol + tramadol

Peptid (Cerebrolysin concentrate)

Perindopril

Perindopril + amlodipin

Perindopril + indapamid

Pethidin hydroclorid

Phytomenadion (vitamin K1)

Piperacilin + tazobactam

Piracetam

Piroxicam

Pravastatin

Prednisolon acetat (natri phosphate)

Prednison

Pregabalin

Promethazin hydroclorid

Propofol

Propranolol hydroclorid

Rabeprazol

Ramipril

Rebamipid

Repaglinid

Risedronat

Rivaroxaban

Rocuronium bromid

Rosuvastatin

Rotundin

Rupatadine

Saccharomyces boulardii

Salbutamol + ipratropium

Salbutamol sulfat

Salmeterol + fluticason propionat

Sắt (III) hydroxyd polymaltose

Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat

Sắt sulfat + acid folic

Sevofluran

Silymarin

Simethicon

Sitagliptin

Sitagliptin + metformin

Solifenacin succinate

Spiramycin

Spironolacton

Sucralfat

Sulfamethoxazol + trimethoprim

Sulpirid

Tamsulosin hydroclorid

Telmisartan

Telmisartan + hydroclorothiazid

Tenofovir (TDF)

Tenoxicam

Terbutalin

Tetracain

Thiamazol

Tiaprofenic acid

Ticagrelor

Ticarcillin + acid clavulanic

Tiropramid hydroclorid

Tizanidin hydroclorid

Tobramycin

Tranexamic acid

Tricalcium phosphat

Trimetazidin

Tropicamide + phenylephrine hydroclorid

Ursodeoxycholic acid

Valproat natri

Valproat natri + valproic acid

Valsartan

Valsartan + hydroclorothiazid

Vancomycin

Vitamin A

Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)

Vitamin B1

Vitamin B1 + B6 + B12

Vitamin B6 + magnesi lactat

Vitamin C

Vitamin E

Vitamin PP

Lactobacillus acidophilus

Tên chung: Lactobacillus acidophilus
Mã ATC:
Loại thuốc: Thuốc điều trị tiêu chảy


1 Tổng quan

Đặc điểm của vi khuẩn Lactobacillus:

  • Là vi khuẩn kỵ khí tùy ý.
  • Hình dạng: Hình que.
  • Là vi khuẩn Gram dương.
  • Không hình thành bào tử.
  • Thuộc ngành 'Firmicutes'.

Lactobacilli đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate tạo thành axit lactic.

Đây là chi lớn nhất trong nhóm vi khuẩn axit lactic (LAB).

Đã có 261 loài Lactobacillus được tìm thấy tính đến năm 2020.

Lactobacillus được phân loại thành 25 chi, trong đó có 23 chi mới.

Lactobacillus có đặc tính đa dạng cả về kiểu gen và kiểu hình. Ngoài ra, lợi khuẩn Lactobacillus có sinh thái cao.

Dựa vào quá trình trao đổi chất, Lactobacillus có thể được chia thành ba nhóm bao gồm:

Nhóm lên men carbohydrate để tạo ra axit lactic là sản phẩm phụ chính (ví dụ L. acidophilus và LEd Sirius ).

Nhóm lên men dị thể tùy ý, trong những điều kiện nhất định hoặc với các cơ chất nhất định, lên men carbohydrate để tạo ra axit lactic, Ethanol /axit axetic và carbon dioxide là sản phẩm phụ (ví dụ L. casei và L. plantarum).

Nhóm lên men dị thể bắt buộc luôn lên men carbohydrate để tạo ra axit lactic, ethanol/axit axetic và carbon dioxide là sản phẩm phụ (ví dụ L. reuteri và L. fermentum ).

Trong số tất cả các chế phẩm sinh học, loài Lactobacillus được sử dụng và nghiên cứu rộng rãi nhất.

Các loài Lactobacillus probiotic chính bao gồm:

  • L. acidophilus.
  • L. brevis.
  • L. casei.
  • L. delbrueckii subsp. bulgaricus.
  • L. delbrueckii subsp. lactis.
  • L. fermentum.
  • L. gasseri, L. helveticus.
  • L. johnsonii.
  • L. paracasei subsp. paracasei.
  • L. plantarum.
  • L. reuteri và L. rhamnosus.

2 Ứng dụng trong lâm sàng

Có nhiều loài Lactobacillus khác nhau, một số loài có chức năng sinh học cụ thể. Những vi khuẩn này hoạt động trực tiếp để bảo vệ bạn khỏi bệnh tật hoặc quản lý nó, đồng thời góp phần vào sự cân bằng tổng thể trong hệ vi sinh vật đường ruột, điều này cũng rất cần thiết.

Ví dụ, L. plantarum được cho là giúp ngăn ngừa và kiểm soát hội chứng ruột kích thích (IBS) và bệnh viêm ruột (IBD). Những loại khác giúp điều trị tiêu chảy cấp và thậm chí ngăn ngừa nhiễm trùng như Helico pylori và Clostridium difficile.

L. acidophilus: Điều trị viêm loét đại tràng

Lactobacillus plantarum: Phòng ngừa và kiểm soát bệnh ruột kích thích (IBS), hội chứng ruột kích thích (IBS), bệnh tim mạch vành, ung thư và các triệu chứng về đường tiêu hóa

L. reuteri: Điều trị hiệu quả chứng đau bụng ở trẻ sơ sinh, phòng ngừa nhiễm Helicobacter pylori, phòng và điều trị các bệnh về đường tiết niệu, sâu răng, dị ứng thức ăn.

L. casei: Ức chế sự phát triển của vi khuẩn Helicobacter pylori.

Giúp cải thiện tiêu hóa

Một trong những lợi ích phổ biến nhất của Lactobacillus là nó cải thiện quá trình tiêu hóa của cơ thể chúng ta. Vi khuẩn Lactobacillus là một loại vi khuẩn có lợi sống trong hệ thống tiêu hóa của chúng ta và giúp chúng ta phân hủy thức ăn và điều chỉnh hệ thống miễn dịch. Nó cũng hỗ trợ sản xuất vitamin và khoáng chất trong cơ thể chúng ta. Bạn có thể tiêu thụ vi khuẩn Lactobacillus bằng cách ăn thực phẩm có chứa chúng, chẳng hạn như sữa chua và các thực phẩm lên men khác hoặc bạn có thể dùng thực phẩm bổ sung.

2.1 Lợi ích của Lactobacillus đối với khả năng miễn dịch

Một lợi ích khác của Lactobacillus là nó có thể cải thiện hệ thống miễn dịch của bạn. Vi khuẩn Lactobacillus là một trong những loại vi khuẩn có lợi có thể tìm thấy trong thực phẩm lên men, chẳng hạn như sữa chua. Chúng cũng thường được sử dụng trong các chất bổ sung probiotic. Những vi khuẩn này giúp tăng cường hệ thống miễn dịch bằng cách sản xuất vitamin và điều chỉnh độ pH trong cơ thể.

Có thể bổ sung Lactobacillus từ các thực phẩm lên men như sữa chua, các chế phẩm có chứa lợi khuẩn Lactobacillus.

2.2 Viêm nhiễm âm đạo

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng thuốc đạn lactobacillus và viên đặt âm đạo có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trong âm đạo.

Các nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng ăn sữa chua hoặc sử dụng viên nang âm đạo có chứa lactobacillus có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát.

Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu cho thấy điều này sẽ không ngăn chặn được sự phát triển quá mức của vi khuẩn ở phụ nữ mang thai.

2.3 Giảm nguy cơ mắc bệnh liên quan đến đường hô hấp

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng lactobacillus có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp ở cả trẻ em và người lớn.

Trẻ sơ sinh và trẻ em được bổ sung lactobacillus có ít nguy cơ bị nhiễm trùng đường hô hấp hơn. Tuy nhiên người ta cho rằng không phải tất cả các chủng lactobacillus đều có tác dụng.

Đối với người lớn, uống sữa hoặc bột lên men có chứa lactobacillus có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường thở và giảm thời gian kéo dài các triệu chứng. Tuy nhiên, điều này dường như không giúp ngăn ngừa nhiễm trùng ở người lớn tuổi.

2.4 Chăm sóc da

Vi khuẩn Lactobacillus có nhiều lợi ích cho việc chăm sóc da. Một trong số đó là giảm sản xuất bã nhờn của da.

Bã nhờn là một loại dầu do da chúng ta tiết ra để giữ nước và bảo vệ khỏi bị khô. Tuy nhiên, loại dầu này cũng được một số người tiết ra quá mức và khiến da nhờn hoặc lỗ chân lông bị tắc. Lý do là vì nhiều loại vi khuẩn có lợi sống trên da giúp điều tiết việc sản xuất bã nhờn.

Vi khuẩn Lactobacillus cùng với các loại vi khuẩn tốt khác sản sinh ra các enzyme tự nhiên giúp phân hủy bã nhờn, giúp da bớt nhờn và cải thiện chức năng của da. Nếu da của bạn đặc biệt nhờn, hãy thử thêm một số chế phẩm sinh học vào chế độ ăn uống của bạn và bổ sung Lactobacillus.

3 Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng của Lactobacillus

Sử dụng theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng Lactobacillus

Không nên trộn lẫn men vi sinh với đồ uống hoặc thức ăn quá nóng vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng.

4 Tác dụng không mong muốn

Lactobacillus được coi là tương đối an toàn khi sử dụng theo liều lượng khuyến cáo. Trong trường hợp xuất hiện phản ứng không mong muốn, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.

Những người không dung nạp Lactose cũng nên kiểm tra bao bì trước khi dùng thực phẩm bổ sung lactobacillus vì nhiều loại có chứa lactose.

5 Tương tác

Thông báo với bác sĩ những thuốc bạn đang sử dụng, đặc biệt là thuốc kháng sinh để tránh tương tác không mong muốn.

6 Thận trọng

Không sử dụng lactobacillus ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Các chế phẩm bổ sung có vi khuẩn sống có thể liên quan đến nhiễm nấm xâm lấn.

Không sử dụng lactobacillus ở bệnh nhân thủng Đường tiêu hóa, vi khuẩn có thể thoát ra khỏi ruột và có thể gây nhiễm trùng toàn thân.

Không sử dụng lactobacillus nếu bạn nhạy cảm với protein đậu nành hoặc sữa.

Sử dụng lactobacillus một cách thận trọng nếu bạn không dung nạp lactose.

Công thức Lactobacillus khác nhau về thành phần và hoạt tính sinh học. Không sử dụng các sản phẩm khác nhau thay thế cho nhau.

7 Các dạng bào chế phổ biến

Lactobacillus có thể được bào chế thành nhiều dạng khác nhau như dạng viên nang, dạng bột cốm hoặc có thể được thêm vào chế chế phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội,...




Sản phẩm có chứa Lactobacillus acidophilus