Solifenacin succinate
Tên chung: Solifenacin succinateMã ATC:
Loại thuốc: Thuốc Điều Trị Bệnh Đường Tiết Niệu
1 Solifenacin Succinate là gì?
Solifenacin succinate (SOL) là thuốc đối kháng thụ thể muscarinic cạnh tranh được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt vào cuối năm 2004 để điều trị bàng quang hoạt động quá mức (OAB) với các triệu chứng tiểu không tự chủ, tiểu gấp và tiểu nhiều lần.
Solifenacin succinate là dẫn xuất quinuclidine và tetrahydroisoquinoline và chất đối kháng muscarinic M3 chọn lọc, với công thức phân tử là C27H32N2O6 và trọng lượng phân tử: ~ 480,6 g/mol.
2 Dược lực học
Solifenacin thuộc nhóm thuốc chống co thắt tiết niệu, là một chất đối kháng cạnh tranh với thụ thể muscarinic - thụ thể đóng vai trò quan trọng trong một số chức năng qua trung gian cholinergic chính, bao gồm co thắt cơ trơn bàng quang. Từ đó Solifenacin được sử dụng điều trị các triệu chứng của hội chứng bàng quang hoạt động quá mức như đi tiểu nhiều hoặc thường xuyên, tiểu tiện không tự chủ.
3 Dược động học
Hấp thu: Solifenacin hấp thu qua Đường tiêu hóa và nồng độ thuốc đạt tối đa sau 3-8 giờ, nồng độ phụ thuộc vào liều dùng. Sinh khả dụng đường uống khoảng 90%. Thức ăn không làm ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của Solifenacin.
Phân bố: Khả năng với với protein huyết tương của Solifenacin khá cao, khoảng 98%.
Chuyển hóa : Thuốc được chuyển hóa mạnh ở gan và chủ yếu nhờ enzym CYP3A4, ngoài ra cũng có chuyển hóa qua 1 số đường khác. Sau khi uống, trong các chất chuyển hóa thì 1 chất có hoạt tính và 3 chất không có hoạt tính.
Thải trừ: Thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận, một phần thải trừ qua phân. Thời gian bán thải khoảng 45-68 giờ.
4 Chỉ định
Solifenacin Succinate được chỉ định cho việc điều trị bàng quang hoạt động quá mức gây ra các triệu chứng như tiểu tiện không tự chủ, tiểu són, tiểu nhiều lần, tiểu thường xuyên, tiểu gấp,..
5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với Solifenacin Succinate.
Bí tiểu.
Nhược cơ.
Suy gan nặng.
Suy thận nặng, suy gan trung bình khi đang điều trị các chất ức chế mạnh CYP3A4.
Ứ dịch dạ dày.
Tăng nhãn áp góc hẹp không được kiểm soát.
Người đang thẩm phân máu.
6 Ứng dụng trong lâm sàng
Solifenacin được sử dụng để điều trị bàng quang hoạt động quá mức. Nó có thể điều trị tiểu tiện không tự chủ, tần suất tiết niệu và tiểu gấp. Lợi ích của thuốc này tương tự như các thuốc đối kháng tại thụ thể muscarinic khác như oxybutynin, tolterodine, và darifenacin
7 Liều dùng - Cách dùng
7.1 Liều dùng
Thuốc chứa Solifenacin Succinate sử dụng cho người lớn với các triệu chứng của bàng quang hoạt động quá mức (dạng viên nén):
- Liều dùng 5mg/lần/ngày.
- Tối đa 10mg/ngày.
Dùng cho trẻ em khi hoạt động quá mức của cơ trơn thần kinh (hỗn dịch):
- Trẻ em từ 2 tuổi trở lên - Liều lượng tùy theo cơ thể và phải được bác sĩ xác định:
- Cân nặng hơn 60 kg (kg): Lúc đầu, 5 mililít (mL) mỗi ngày một lần. Có thể điều chỉnh nhưng không quá 10 mL mỗi ngày.
- Cân nặng trên 45 đến 60 kg: Lúc đầu, 4 mL mỗi ngày một lần. Có thể điều chỉnh nhưng không quá 8 mL mỗi ngày.
- Cân nặng trên 30 đến 45 kg: Lúc đầu, 3 mL mỗi ngày một lần. Có thể điều chỉnh nhưng không quá 6 mL mỗi ngày.
- Cân nặng trên 15 đến 30 kg: Lúc đầu, 3 mL mỗi ngày một lần. Có thể điều chỉnh nhưng không quá 5 mL mỗi ngày.
- Cân nặng từ 9 đến 15 kg: Lúc đầu, 2 mL mỗi ngày một lần. Có thể điều chỉnh nhưng không quá 4 mL mỗi ngày.
- Trẻ em dưới 2 tuổi hoặc nặng dưới 9 kg: Cách sử dụng và liều lượng phải được bác sĩ xác định.
7.2 Cách dùng
Solifenacin Succinate hấp thu tốt qua đường uống, có thể uống vào bất kỳ lúc nào trong ngày. Uống thuốc với nước lọc / nước đun sôi để nguội, không uống với sữa hay nước hoa quả để tránh những tương tác không đáng có. Khi uống thuốc, cần nuốt nguyên viên, không bẻ hoặc nghiền nhỏ hay nhai.
Đối với hỗn dịch uống, dùng cốc đong, đong đúng lượng thuốc bác sĩ kê đơn.
8 Tác dụng không mong muốn
Hoạt chất Solifenacin Succinate có một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình người dùng sử dụng thuốc như là chóng mặt, buồn nôn, buồn ngủ. Nếu gặp các tác dụng phụ với tần suất nhiều và tình trạng trầm trọng thì cần ngưng sử dụng và báo với bác sĩ.
| Tác dụng không mong muốn | Xử trí |
| Có thể xảy ra khô miệng , táo bón, buồn ngủ , khó chịu ở dạ dày , mờ mắt , khô mắt , nhức đầu hoặc mệt mỏi/ yếu đuối bất thường. | Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên trầm trọng hơn hãy liên hệ bác sĩ /dược sĩ |
| Khô miệng | Hãy ngậm kẹo cứng (không đường) hoặc đá bào, nhai kẹo cao su (không đường), uống nước hoặc sử dụng chất thay thế nước bọt . |
| Táo bón | Hãy ăn nhiều chất xơ , uống đủ nước và tập thể dục . Bạn cũng có thể cần dùng thuốc nhuận tràng . Hỏi dược sĩ của bạn loại thuốc nhuận tràng nào phù hợp với bạn. |
| Đau bụng / đau bụng dữ dội , táo bón từ 3 ngày trở lên, khó tiểu, có dấu hiệu nhiễm trùng thận (như nóng rát/đau/ đi tiểu thường xuyên , sốt, hồng/máu). nước tiểu), thay đổi tinh thần/tâm trạng (chẳng hạn như nhầm lẫn, ảo giác ). | Liên hệ bác sĩ |
Đau mắt /sưng/đỏ, thay đổi thị lực (chẳng hạn như nhìn thấy cầu vồng xung quanh đèn vào ban đêm). Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng | Đến cơ sở y tế gần nhất |
9 Tương tác thuốc
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (ketoconazole, ritonavir, nelfinavir, Itraconazole): Làm tăng nồng độ solifenacin, tăng nguy cơ tác dụng phụ, vì vậy giảm liều solifenacin xuống ≤5 mg/ngày khi phối hợp. Chống chỉ định sử dung chung 2 loại thuốc này ở bệnh nhân suy thận nặng hoặc suy gan trung bình.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (rifampicin, Phenytoin, Carbamazepine): Làm giảm nồng độ solifenacin, có thể giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc được chuyển hóa bởi Enzym Cytochrome P450: Solifenacin không ức chế CYP1A1/2, 2C9, 2C19, 2D6 hoặc 3A4 có nguồn gốc từ vi thể gan người ở nồng độ điều trị.
10 Thận trọng
Phù mạch và phản ứng phản vệ: Ngừng thuốc và tìm trợ giúp y tế ngay nếu có phù lưỡi, thanh quản hoặc khó thở.
Bí tiểu: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân mắc các tình trạng liên quan đến tắc nghẽn đường ra bàng quang do có thể gây bí tiểu.
Rối loạn tiêu hóa: Thuốc có thể gây giảm nhu động ruột ở những bệnh nhân suy giảm nhu động ruột. Khuyến cáo liên hệ bác sĩ nếu bị táo bón kéo dài hoặc đau bụng dữ dội.
Tác dụng lên hệ thần kinh trung ương: Thận trọng khi dùng cho người lái xe, điều khiển máy móc do có thể gây chóng mặt hoặc mờ mắt.
Bệnh tăng nhãn áp góc hẹp: Tránh dùng hoặc thận trọng với bệnh nhân tăng nhãn áp góc hẹp có kiểm soát do có thể làm bệnh nặng hơn. Chống chỉ định với bệnh nhân tăng nhãn áp góc hẹp không kiểm soát.
Da khô: Cẩn thận với nguy cơ khô da do giảm tiết mồ hôi và kiệt sức do nhiệt khi dùng thuốc trong môi trường nóng.
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, chống chỉ định khi suy gan nặng.